FX2N serial

Mã sản phẩm: PLC Mitsubishi thông dụng, tính năng cao cấp
Mô tả: FX2N serial
- Loại: 16/32/48/64/80/128 ngõ vào ra. Có thể mở rộng đến 256 ngõ vào ra.
- Chức năng kết nối với bộ hiển thị và các module mở rộng
- Bộ nhớ RAM cho phép lưu trữ 8 ksteps. Có thể mở rộng đến 16ksteps RAM, EPROM hoặc EEPROM.
- Tốc độ xử lý nhanh: 0,08 us đối với các lệnh cơ bản.
- Hổ trợ toàn diện nhiều dạng thức truyền thông.
- Bộ xử lý 32 bit với nhiều lệnh mở rộng, tính toán số học.
- Điện áp cung cấp: 100~240VAC / 12~24VDC.
Đặc tính kỹ thuật:
Ngôn ngữ lập trình Ladder, Instruction, SFC
Bộ nhớ chương trình 8k steps RAM
Relay phụ General: 490; Latched:400; Special:256
Relay trạng thái General: 490; Initial:10
Timer 100ms: 200; 10ms: 46; 1ms: 4
Counter General: 100; Latched: 100
High speed counter (HSC) 1 pha:
- Max 60 kHz / Hardware high speed counter (C235, C236, C246)
- Max 10 kHz / Software high speed counter (C237, C247)
2 pha:
- Max 30 kHz / Hardware high speed counter (C251)
- Max 5 kHz / Software high speed counter (C252-C255)
Bộ nhớ dữ liệu
(Data Register) General: 200; Latched:7800; Index: 16; Special:256, File: 7000
Pointer Dùng với lệnh CALL:128 ; Interrupt: 6 inputs, 3 timers, 6 counters
Communication CC-Link; AS-I Network; N:N Link; Parallel Link; I/O Link; Computer Link ; RS485; RS422; RS232C
( nguồn : elecvn.com )
--> bạn nên để lại nhận xét cho các bài viết bạn đã xem !
Mã sản phẩm: PLC Mitsubishi thông dụng, tính năng cao cấp
Mô tả: FX2N serial
- Loại: 16/32/48/64/80/128 ngõ vào ra. Có thể mở rộng đến 256 ngõ vào ra.
- Chức năng kết nối với bộ hiển thị và các module mở rộng
- Bộ nhớ RAM cho phép lưu trữ 8 ksteps. Có thể mở rộng đến 16ksteps RAM, EPROM hoặc EEPROM.
- Tốc độ xử lý nhanh: 0,08 us đối với các lệnh cơ bản.
- Hổ trợ toàn diện nhiều dạng thức truyền thông.
- Bộ xử lý 32 bit với nhiều lệnh mở rộng, tính toán số học.
- Điện áp cung cấp: 100~240VAC / 12~24VDC.
Đặc tính kỹ thuật:
Ngôn ngữ lập trình Ladder, Instruction, SFC
Bộ nhớ chương trình 8k steps RAM
Relay phụ General: 490; Latched:400; Special:256
Relay trạng thái General: 490; Initial:10
Timer 100ms: 200; 10ms: 46; 1ms: 4
Counter General: 100; Latched: 100
High speed counter (HSC) 1 pha:
- Max 60 kHz / Hardware high speed counter (C235, C236, C246)
- Max 10 kHz / Software high speed counter (C237, C247)
2 pha:
- Max 30 kHz / Hardware high speed counter (C251)
- Max 5 kHz / Software high speed counter (C252-C255)
Bộ nhớ dữ liệu
(Data Register) General: 200; Latched:7800; Index: 16; Special:256, File: 7000
Pointer Dùng với lệnh CALL:128 ; Interrupt: 6 inputs, 3 timers, 6 counters
Communication CC-Link; AS-I Network; N:N Link; Parallel Link; I/O Link; Computer Link ; RS485; RS422; RS232C
( nguồn : elecvn.com )
--> bạn nên để lại nhận xét cho các bài viết bạn đã xem !




0 nhận xét:
Đăng nhận xét
♦ Mời bạn gửi Nhận xét của mình. Nếu không có tài khoản, bạn vẫn có thể nhận xét bằng cách Chọn hồ sơ là Tên/URL hay Ẩn danh.
♦ Các bạn nên để lại nhận xét của mình để góp ý , phản hồi, đánh giá bài viết . Thông qua Nhận xét hãy để cho mọi người biết Bạn là ai.
BQT + NLH +